dichvulaboth@gmail.com
Tra cứu kết quả xét nghiệm
STT
TÊN XÉT NGHIỆM
MẪU BỆNH PHẨM
ĐƠN GIÁ
ỐNG NGHIỆM (TUBE)
151
HbsAg Định tính
Máu
80.000
Đen
Heparine
152
HBV - DNA PCR ( Định lượng )
650.000
153
HBV genotype, đột biến kháng thuốc
1500.000
154
HbsAg ( Định lượng )
500.000
155
HCV ( Định tính )
156
HCV Ab (cobas)
250.000
157
HCV - DNA PCR ( Định lượng )
880.000
158
HCV genotype
2000.000
159
HCV - RNA (Roche TacMan48)
900.000
160
HCVAg
700.000
161
Kháng thể amip trong máu
160.000
Đỏ
Serum
162
Hạch đồ
Dịch hạch
120.000
Phết lên lam kính
163
HAV ( Định tính )
164
HAV Ab - IgM (cobas)
165
HAV Ab - total (cobas)
166
PCR Đờm
Đờm
400.000
Lọ chứa bệnh phẩm
167
PCR dịch tìm lao
Dịch
420.000
Lọ vô khuẩn
168
HbeAg ( Định tính )
169
Anti HbsAg ( Định lượng )
180.000
170
HbeAb ( Định tính )
171
HbcAb ( Định tính )
172
CMV-DNA Realtime PCR
550.000
173
CMV-DNA PCR Định tính
350.000
174
CMV-DNA PCR Định lượng (Roche)
1000.000
175
HPV- PCR
Que tăm bông vô khuẩn
176
HPV Định type
Dịch( lấy hai que)
177
H.pylori total
178
H.pylori antigen
220.000
179
H.pylori IgG ( Định lượng )
180
H.pylori IgM ( Định lượng )
181
Mumps - Quai bị IgG
190.000
182
Mumps - Quai bị IgM
183
Giang mai ( RPR )
184
Giang mai TPHA
185
HIV ( Định tính )
186
Cấy dịch niệu đạo
Dịch niệu đạo
187
Cấy đờm
188
Cấy lao bằng phương pháp MGIT
600.000
189
Cấy máu
cho vào bình cấy máu
190
Cấy thường
Tùy bp
191
Cấy tinh dịch đồ
Tinh dịch
192
Giun chỉ - IgG
150.000
193
Giun đầu gai - IgG
170.000
194
Giun đũa - IgG
195
Giun đũa chó - IgG
196
Giun lươn - IgG
Họ tên
Địa chỉ
Mail
Điện thoại
Dịch vụ y tế Xét nghiệm Lấy mẫu tận nơi Khám sức khỏe
Ghi chú
Tư vấn online