dichvulaboth@gmail.com
Tra cứu kết quả xét nghiệm
STT
TÊN XÉT NGHIỆM
MẪU BỆNH PHẨM
ĐƠN GIÁ
ỐNG NGHIỆM (TUBE)
101
C3
Máu
130.000
Đen
Heparine
102
C4
103
T3
90.000
104
T4
105
Free T3
106
Free T4
107
TSH
108
PTH
220.000
109
FSH
135.000
110
Estradiol (cơ bản)
111
Prolactin (cơ bản)
112
Testosterone (cơ bản)
150.000
113
Progesteron (cơ bản)
114
Osteocalcin
200.000
115
Troponin I
160.000
116
Cortisol máu
117
Cortisol nước tiểu 24h
Nước tiểu
Lọ chứa bệnh phẩm
118
Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH)
250.000
119
Hormon chống bài niệu (ADH)
120
Hormon sinh trưởng (GH Tĩnh)
270.000
121
Hormon sinh trưởng (GH Động)
122
LH
123
Sinh thiết (<5cm)
Mô Sinh thiết
350.000
124
Sinh thiết (>5cm)
450.000
125
Nuôi cấy (dịch, phân…)
Dịch, phân…
300.000
Lọ vô khuẩn
126
Kháng sinh đồ
Dịch
340.000
127
Insulin
120.000
128
C.Peptide
129
Đứt gãy tinh trùng
Tinh dịch
2000.000
130
Nhiễm sắc thể đồ
1000.000
131
Tinh dịch đồ
132
β HCG (Định tính)
50.000
133
β HCG ( Định lượng)
134
EBV Roche
1300.000
Đỏ
Serum
135
EBV - IgG
136
EBV - IgM
137
AMA - M2
138
CD 4
420.000
139
Sán lá gan lớn (Fasciola)-IgG
140
Varicella zoset (thủy đậu) IgG
210.000
141
Varicella zoset (thủy đậu) IgM
142
Varicella zoset (thủy đậu) PCR
400.000
143
Dengue Fever Antibody
180.000
144
Dengue NS1 Antigen
145
Dengue RNA - PCR
550.000
146
Rotavirus
Phân
147
Rubella IgG
148
Rubella IgM
149
Chlamydia - Lậu PCR
Que tăm bông vô khuẩn
150
Chlamydia
100.000
Họ tên ?
Địa chỉ ?
Mail
Điện thoại ?
Dịch vụ y tế Xét nghiệm Lấy mẫu tận nơi Khám sức khỏe ?
Ghi chú
Tư vấn online