Sinh hóa máu là một xét nghiệm y học thông dụng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh lý nội khoa, đồng thời đánh giá toàn bộ chức năng của cơ thể của bạn.
Xét nghiệm sinh hoá rất quan trọng để phát hiện bệnh lý sớm điều trị kịp thời đỡ tốn kém cho bệnh nhân và sớm hồi phục hoàn toàn.
Ví dụ như bệnh viêm gan siêu vi B nếu các bạn phát hiện sớm thì điều trị kịp thời đở tốn kém và giảm thiểu biến chứng ung thư.

Dưới đây là bảng giá dịch vụ xét nghiệm sinh hóa:
 

STT

TÊN XÉT NGHIỆM

MẪU BỆNH PHẨM

ĐƠN GIÁ

ỐNG NGHIỆM (TUBE)

1

Glucose

Máu

25.000

Xám

Chimigly

2

HbA1C

Máu

150.000

Xanh

EDTA

3

Fruc tosamin

Máu

200.000

Đen

Heparine

4

Ure

Máu

30.000

Đen

Heparine

5

Creatinin

Máu

30.000

Đen

Heparine

6

AST (GOT)

Máu

30.000

Đen

Heparine

7

ALT (GPT)

Máu

30.000

Đen

Heparine

8

Gama GT (GGT)

Máu

35.000

Đen

Heparine

9

Cholesterol

Máu

30.000

Đen

Heparine

10

Triglyceride

Máu

30.000

Đen

Heparine

11

HDL-Cholesterol

Máu

30.000

Đen

Heparine

12

LDL-Cholesterol

Máu

30.000

Đen

Heparine

13

Acid Uric

Máu

50.000

Đen

Heparine

14

Protein T.P

Máu

40.000

Đen

Heparine

15

Protein niệu

Nước tiểu

40.000

Lọ chứa bệnh phẩm

16

Ure niệu

Nước tiểu

40.000

Lọ chứa bệnh phẩm

17

Creatinin niệu

Nước tiểu

40.000

Lọ chứa bệnh phẩm

18

Micro albumin niệu

Nước tiểu

100.000

Lọ chứa bệnh phẩm

19

Micro albumin nước tiểu 24h

Nước tiểu

110.000

Lọ chứa bệnh phẩm

20

Micro Albumin/ Creatinine

Nước tiểu

120.000

Lọ chứa bệnh phẩm

21

Phenol niệu

Nước tiểu

520.000

Lọ chứa bệnh phẩm

22

Amylase máu 

Máu

50.000

Đen

Heparine

23

Amylaza nước tiểu 24h

Nước tiểu

50.000

Lọ chứa bệnh phẩm

24

Albumin

Máu

40.000

Đen

Heparine

25

Globulin

Máu

40.000

Đen

Heparine

26

A/G

Máu

50.000

Đen

Heparine

27

Bilirubin TT

Máu

30.000

Đen

Heparine

28

Bilirubin TP

Máu

30.000

Đen

Heparine

29

Bilirubin GT

Máu

30.000

Đen

Heparine

30

Điện di Protein

Máu

360.000

Đỏ

Serum

31

Điện giải đồ (Na+,K+,Cl)

Máu

80.000

Đen

Heparine

32

Canxi  ion

Máu

30.000

Đen

Heparine

33

Canxi TP

Máu

30.000

Đen

Heparine

34

CKTP

Máu

80.000

Đen

Heparine

35

CKMB

Máu

80.000

Đen

Heparine

36

Fe

Máu

70.000

Đen

Heparine

37

Chất gây nghiện trong máu  ( heroin )

Máu

350.000

Đen

Heparine

38

Chất gây nghiện trong nước tiểu

Nước tiểu

60.000

Lọ chứa bệnh phẩm

39

Đồng

Máu

250.000

Đen

Heparine

40

Magnesium

Máu

120.000

Đen

Heparine

41

Phosphat

Máu

100.000

Đen

Heparine

42

Kẽm

Máu

225.000

Đen

Heparine

43

Vitamin B12

Máu

210.000

Đen

Heparine

44

Vitamin D Total

Máu

420.000

Đen

Heparine

Tra cứu kết quả xét nghiệm
Đăng ký lấy mẫu xét nghiệm

 

 

 

X

Tư vấn online