Xét nghiệm sinh hóa

Xét nghiệm sinh hóa là nhóm xét nghiệm sử dụng huyết thanh hoặc huyết tương để đánh giá chức năng các cơ quan trong cơ thể như gan, thận, tim, tuyến tụy… Đồng thời giúp phát hiện và theo dõi nhiều bệnh lý chuyển hóa, nội tiết và tình trạng dinh dưỡng.

1. Mục đích của xét nghiệm sinh hóa:

  • Đánh giá chức năng gan, thận, tim, tụy…
  • Phát hiện các rối loạn chuyển hóa như tăng đường huyết, rối loạn lipid máu, rối loạn điện giải…
  • Theo dõi tiến triển và hiệu quả điều trị của bệnh mạn tính (tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh thận…).
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ, tầm soát bệnh lý sớm.

2. Một số nhóm chỉ số sinh hóa thường gặp:

  • Đường huyết (Glucose): Đánh giá tình trạng rối loạn đường huyết, chẩn đoán đái tháo đường.
  • Chức năng gan: AST (GOT), ALT (GPT), GGT, bilirubin, albumin… giúp phát hiện viêm gan, xơ gan, tổn thương gan do thuốc, rượu, nhiễm virus…
  • Chức năng thận: Ure, Creatinin, acid uric… phản ánh mức lọc cầu thận và khả năng đào thải chất cặn của cơ thể.
  • Điện giải: Natri, Kali, Clorua, Canxi… có vai trò quan trọng trong dẫn truyền thần kinh, hoạt động tim và cân bằng dịch thể.
  • Lipid máu: Cholesterol, Triglycerid, HDL-C, LDL-C… giúp đánh giá nguy cơ xơ vữa mạch, bệnh tim mạch.
  • Men tụy: Amylase, Lipase – được sử dụng trong chẩn đoán viêm tụy cấp.

3. Ý nghĩa lâm sàng:

  • Chỉ số sinh hóa bất thường có thể là dấu hiệu sớm của các rối loạn chuyển hóa hoặc tổn thương cơ quan.
  • Theo dõi diễn tiến bệnh mạn tính và điều chỉnh phác đồ điều trị dựa trên kết quả xét nghiệm.
  • Hỗ trợ đánh giá mức độ nặng của bệnh và tiên lượng.

4. Lưu ý khi làm xét nghiệm sinh hóa:

  • Nên nhịn ăn từ 8–12 giờ trước khi lấy máu, đặc biệt với các chỉ số đường huyết, mỡ máu.
  • Thông báo cho nhân viên y tế nếu đang sử dụng thuốc điều trị để được tư vấn phù hợp.
  • Lấy máu vào buổi sáng là thời điểm chuẩn để đảm bảo tính ổn định của các chỉ số.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *